Khi “học sinh xuất sắc” trở thành điều... hiển nhiên: Khen thưởng có còn ý nghĩa thật sự?
Vừa rời buổi họp phụ huynh cho con đang học lớp 4 tại một trường tiểu học ở Thành phố Hồ Chí Minh, tôi nhận được cuộc gọi từ cô em gái – giọng đầy băn khoăn:
“Đầu năm, cô giáo từng nói rõ, để đạt được chữ T trong đánh giá là rất khó, phải thực sự nổi bật mới có. Vậy mà hôm nay, lớp con có 36 học sinh thì tới 28 bạn được khen học sinh xuất sắc. Chỉ còn 8 bạn xếp loại hoàn thành thôi. Con được gọi tên, được tuyên dương, nhưng em không thấy vui. Ai cũng được khen thì tờ giấy khen ấy có còn gì đặc biệt nữa?”
Câu chuyện của em gái không khiến tôi bất ngờ. Bởi lẽ, đây không còn là hiện tượng cá biệt. Ở rất nhiều trường tiểu học hiện nay, việc “phổ cập giấy khen” đang dần trở thành một “luật ngầm” – nơi mà danh hiệu “học sinh xuất sắc” không còn là phần thưởng xứng đáng cho những nỗ lực nổi bật, mà trở thành một tấm “vé mặc định” được phát đều.
Không hiếm trường hợp cả lớp có đến 70%, thậm chí 80% học sinh đạt danh hiệu học sinh xuất sắc. Khi khen thưởng trở nên đại trà, liệu danh hiệu ấy còn mang ý nghĩa gì?
Khi danh hiệu mất đi giá trị thực
Theo Thông tư 27/2020/TT-BGDĐT, việc đánh giá học sinh tiểu học được chuyển từ điểm số cứng nhắc sang mô hình kết hợp nhận xét và điểm, với yêu cầu đánh giá theo phẩm chất, năng lực và mức độ hoàn thành môn học. Để được khen học sinh xuất sắc, học sinh phải đạt mức “Hoàn thành tốt” ở tất cả các môn học bắt buộc (thường từ 6 đến 9 môn), và được xếp loại “Tốt” ở tất cả 13 tiêu chí về phẩm chất và năng lực.
Tuy nhiên, chính việc trao quyền đánh giá cho giáo viên dựa trên quan sát và minh chứng – một chủ trương đúng đắn nếu thực hiện nghiêm túc – lại dễ bị lạm dụng nếu thiếu chuẩn mực, thiếu sự giám sát và bị chi phối bởi tư tưởng “thành tích”.
Khi 28/36 học sinh được tuyên dương là xuất sắc, phần thưởng ấy không còn là dấu hiệu của sự nổi bật. Ngược lại, nó biến thành thứ “bình quân danh hiệu” – ai cũng như ai. Những học sinh thực sự nỗ lực và vươn lên vượt bậc không còn thấy được giá trị của sự cố gắng, bởi danh hiệu đã không còn phân hóa.
Một học sinh lớp 4 từng chia sẻ thật lòng:
“Bạn viết chính tả sai nhiều lắm, nhiều hôm còn không làm bài tập. Con học tốt hơn bạn, mà bạn cũng được giấy khen giống con.”
Lời nói hồn nhiên ấy khiến người lớn phải giật mình: Liệu chúng ta đang dạy con điều gì về giá trị của sự công bằng và nỗ lực?
Ảo tưởng thành tích và hệ quả lâu dài
Không ít phụ huynh, vì quen với cảnh năm nào con cũng được giấy khen "xuất sắc", bắt đầu tin tưởng tuyệt đối vào năng lực của con mà không nhận ra những lỗ hổng trong quá trình học. Khi con gặp khó khăn ở cấp học cao hơn, đặc biệt là lớp 6 – nơi yêu cầu tính tự học, phân tích và tư duy độc lập cao hơn – cú sốc là điều không tránh khỏi.
Một giáo viên trung học từng kể, có học sinh vào lớp 6 với hồ sơ “toàn giỏi”, nhưng kiểm tra đầu năm lại không đạt nổi điểm trung bình. Sự vênh lệch giữa thành tích trên giấy và năng lực thực tế không chỉ làm học sinh hoang mang mà còn khiến phụ huynh bối rối, hụt hẫng. Chính vì bị “ru ngủ” trong những tờ giấy khen từ tiểu học, cả học sinh lẫn cha mẹ đã quên mất một điều quan trọng: phát triển thật sự không thể đến từ sự khen thưởng dễ dãi.
Tác động tiêu cực đến động lực học tập
Một khi học sinh mặc định rằng năm nào mình cũng được giấy khen, việc học không còn là hành trình khám phá, phấn đấu, mà trở thành chuỗi hành vi… để đủ điều kiện “được phát phần thưởng”. Những em học chưa tốt cũng không còn động lực cố gắng, vì nghĩ rằng dù sao mình cũng sẽ được khen, như các năm trước.
Trong môi trường mà danh hiệu được phát đồng loạt, những giá trị như nỗ lực cá nhân, khát vọng vươn lên, tinh thần tự học dần trở nên mờ nhạt. Lâu dần, chính học sinh cũng không còn tin vào thành tích của mình.
Đừng biến giấy khen thành “hàng đại trà”
Khen thưởng là một phần không thể thiếu trong giáo dục, nhưng khen sao cho đúng, cho xứng đáng mới là điều quan trọng. Tờ giấy khen phải là minh chứng cho sự cố gắng thật sự, là niềm tự hào cho người nhận, là động lực cho người chưa đạt được – chứ không phải thứ “thủ tục” cho đủ hình thức.
Một giáo viên tiểu học chia sẻ:
“Có năm, khi đọc danh sách học sinh xuất sắc, tôi thấy mình như đọc danh bạ lớp. Điều ấy khiến tôi buồn – không phải vì các em không xứng đáng – mà vì danh hiệu không còn sự phân hóa. Ai cũng giỏi thì không còn ai nổi bật nữa.”
Khi danh hiệu “học sinh xuất sắc” trở thành một “món quà phổ cập”, giáo dục không những không tạo ra sự khích lệ mà còn vô tình tiếp tay cho sự thỏa mãn ảo, làm lệch lạc mục tiêu rèn luyện năng lực thực chất.
Kết luận
Chúng ta vẫn cần những tấm giấy khen. Nhưng hơn cả, chúng ta cần những tấm giấy khen xứng đáng. Cần sự nghiêm túc trong đánh giá, cần giáo viên đủ bản lĩnh để nói “không” với thành tích ảo, và cần phụ huynh tỉnh táo để hiểu rằng, thành tích thật sự không đến từ một tờ giấy, mà đến từ sự trưởng thành vững vàng của con em mình.
Hãy để danh hiệu “học sinh xuất sắc” là một điểm sáng, là giấc mơ đáng để phấn đấu – chứ không phải là “điều tất yếu” mà nếu không đạt được, mới là chuyện lạ.