TỔNG HỢP CÁC KĨ THUẬT DẠY HỌC TÍCH CỰC HIỆU QUẢ NHẤT TRONG LỚP HỌC HIỆN ĐẠI
Trong xu thế đổi mới giáo dục hiện nay, các kĩ thuật dạy học tích cực ngày càng được chú trọng và phát huy hiệu quả. Chúng không chỉ giúp học sinh hứng thú hơn trong học tập mà còn nâng cao tính chủ động, sáng tạo và hợp tác trong quá trình lĩnh hội tri thức. Kĩ thuật dạy học được hiểu là những cách thức cụ thể trong từng tình huống nhỏ nhằm hỗ trợ quá trình tổ chức hoạt động học tập cho học sinh. Dưới đây là những kĩ thuật dạy học tích cực được đánh giá cao và có tính ứng dụng rộng rãi trong các lớp học hiện nay.
1. Kĩ thuật “Các mảnh ghép” (Jigsaw)
Đây là một hình thức học tập hợp tác, nơi học sinh chia sẻ nhiệm vụ học tập thông qua hai vòng hoạt động: vòng chuyên gia và vòng ghép nhóm mới. Ở vòng 1, học sinh được chia thành các nhóm chuyên gia, mỗi nhóm nghiên cứu một phần của chủ đề. Mỗi cá nhân cần đọc, suy nghĩ độc lập, sau đó trao đổi trong nhóm để hiểu sâu vấn đề. Các em trở thành chuyên gia trong lĩnh vực nhỏ của mình. Ở vòng 2, giáo viên sắp xếp lại các nhóm mới, mỗi nhóm có thành viên từ các nhóm chuyên gia khác nhau. Mỗi học sinh sẽ trình bày phần kiến thức mà mình đã học và cùng nhau hoàn thành nhiệm vụ tổng hợp cuối cùng.
Phương pháp này phát huy mạnh mẽ vai trò cá nhân trong học tập nhóm, khuyến khích học sinh trình bày, lắng nghe và chia sẻ ý tưởng. Giáo viên cần chuẩn bị kỹ phiếu học tập, tổ chức nhóm cẩn thận để tránh lộn xộn, đặc biệt ở vòng 2 khi học sinh di chuyển nhóm. Phương pháp này phù hợp với các môn học có nội dung chia theo chủ đề như Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Khoa học…
2. Kĩ thuật “Khăn trải bàn”
Kĩ thuật này kết hợp giữa hoạt động cá nhân và hoạt động nhóm, giúp học sinh phát huy khả năng tư duy độc lập và năng lực hợp tác. Mỗi nhóm gồm 4 học sinh ngồi quanh một tờ giấy lớn được chia thành 4 phần ở góc và 1 phần trung tâm. Mỗi học sinh viết ý kiến của mình về một câu hỏi hay chủ đề được nêu ra ở phần của mình, sau đó các em thảo luận để thống nhất ý kiến chung và ghi vào phần trung tâm.
Điểm đặc biệt của kĩ thuật này là tạo điều kiện cho mọi học sinh đều được thể hiện quan điểm, tránh tình trạng ỷ lại. Sản phẩm của nhóm có thể được trưng bày lên bảng hoặc trình chiếu để cả lớp cùng nhận xét. Nếu muốn đánh giá cá nhân, giáo viên có thể ghi tên học sinh vào từng góc để biết ai viết phần nào.
3. Kĩ thuật “Động não”
Đây là phương pháp huy động nhiều ý tưởng khác nhau từ học sinh trong một thời gian ngắn. Khi áp dụng, giáo viên nêu một vấn đề, sau đó học sinh lần lượt đưa ra các ý kiến của mình. Tất cả các ý kiến đều được tiếp nhận mà không phê phán, sau đó mới tổng hợp và đánh giá. Kỹ thuật này tạo ra môi trường tự do tư duy, khuyến khích sáng tạo, khai mở những góc nhìn phong phú về một vấn đề.
Một biến thể rất hiệu quả là “động não viết”, trong đó học sinh viết ra ý tưởng của mình thay vì phát biểu miệng. Hình thức này phù hợp với lớp học đông, giúp đảm bảo trật tự và đồng thời khuyến khích học sinh tập trung cao hơn khi trình bày suy nghĩ bằng chữ viết. Kết quả có thể là một bản đồ tư duy, danh sách ý tưởng hoặc bài viết ngắn theo nhóm.
4. Kĩ thuật “Ổ bi”
Kĩ thuật này tổ chức lớp thành hai vòng tròn đồng tâm. Vòng trong và vòng ngoài đối diện nhau, mỗi cặp học sinh sẽ trao đổi ý kiến trong vài phút. Sau đó, một vòng sẽ di chuyển theo chiều kim đồng hồ để tạo ra những cặp thảo luận mới. Hoạt động tiếp tục cho đến khi mọi học sinh đều được trao đổi với nhiều bạn khác nhau.
Đây là phương pháp luyện tập đối thoại rất hiệu quả, giúp học sinh rèn kĩ năng giao tiếp, phản xạ nhanh, làm việc theo cặp, tăng sự tương tác trong lớp học.
5. Kĩ thuật “Bể cá”
Một nhóm nhỏ học sinh ngồi giữa lớp để thảo luận một vấn đề, các học sinh còn lại ngồi vòng ngoài quan sát, ghi nhận và nhận xét sau phần thảo luận. Có thể chừa một ghế trống để bất kỳ ai cũng có thể tham gia nhóm trong quá trình thảo luận nếu có điều muốn góp ý. Sau khi nhóm trong hoàn thành, học sinh vòng ngoài sẽ đưa ra phản hồi, sau đó đổi vai để tiếp tục hoạt động.
Kĩ thuật này không chỉ phát triển kỹ năng giao tiếp mà còn rèn cho học sinh kỹ năng quan sát, phân tích, đưa ra nhận xét có cơ sở.
6. Kĩ thuật “Tia chớp”
Tia chớp là hoạt động nhanh, mỗi học sinh sẽ nói một ý kiến ngắn gọn (khoảng 1-2 câu) về một vấn đề. Có thể sử dụng đầu tiết học để khởi động, giữa tiết để kích thích tinh thần, hoặc cuối tiết để thu hoạch bài học. Mọi học sinh đều tham gia và giáo viên không cắt ngang quá trình trình bày.
Phương pháp này giúp lớp học trở nên năng động, khơi gợi hứng thú và phát hiện nhanh quan điểm của học sinh về vấn đề đang học.
7. Kĩ thuật “XYZ”
Kĩ thuật này là công thức học nhóm được mã hóa bằng X – số người, Y – số ý kiến, Z – thời gian. Ví dụ, kỹ thuật 635 có nghĩa là 6 người, mỗi người nêu 3 ý kiến trong vòng 5 phút. Sau đó, giấy ghi ý kiến được chuyển cho người bên cạnh, tiếp tục phát triển ý tưởng.
Phương pháp này phát triển tư duy phản biện, khuyến khích học sinh liên tưởng và mở rộng vấn đề dựa trên nền ý tưởng của người khác.
8. Kĩ thuật “Lược đồ tư duy”
Lược đồ tư duy (Mind map) là phương pháp ghi nhớ và trình bày kiến thức bằng sơ đồ dạng cây. Từ chủ đề trung tâm, các nhánh chính tỏa ra thể hiện các ý lớn, từ đó tỏa tiếp các nhánh nhỏ chi tiết. Mỗi nhánh có thể dùng màu sắc, hình ảnh minh họa để tăng hứng thú và hiệu quả ghi nhớ.
Lược đồ tư duy thích hợp để ôn tập, tổng hợp kiến thức, chuẩn bị bài thuyết trình hay tóm tắt nội dung bài học. Phương pháp này rất phù hợp với học sinh tiểu học và trung học.
9. Kĩ thuật “Chia sẻ nhóm đôi” (Think – Pair – Share)
Học sinh suy nghĩ cá nhân về một vấn đề, sau đó ghép cặp để trao đổi. Sau khi trao đổi nhóm đôi, có thể tiếp tục chia sẻ với nhóm lớn hơn hoặc cả lớp.
Kĩ thuật này giúp học sinh có thời gian chuẩn bị, tăng chất lượng câu trả lời, phát triển kỹ năng trình bày và phản biện.
10. Kĩ thuật “Kipling”
Dựa trên mô hình 5W1H (What, Where, When, Who, Why, How), học sinh sẽ đặt các câu hỏi để khám phá và phân tích vấn đề từ nhiều khía cạnh khác nhau. Kĩ thuật này đơn giản nhưng hiệu quả, giúp học sinh phát triển tư duy hệ thống, mở rộng vốn từ và khả năng phản biện.
11. Kĩ thuật “KWL”
Đây là kỹ thuật giúp học sinh định hướng việc đọc hoặc học một chủ đề mới. K gồm những điều học sinh đã biết, W là những điều học sinh muốn biết thêm, L là những gì học sinh đã học được sau khi tìm hiểu. Bảng KWL có thể dùng trong hoạt động nhóm hoặc cá nhân, thường xuyên áp dụng trong các tiết học đọc hiểu hoặc tìm hiểu kiến thức mới.
Giáo viên có thể vẽ bảng KWL lên bảng lớn, hoặc phát cho học sinh mẫu bảng nhỏ để điền. Qua hoạt động này, học sinh có cơ hội thể hiện suy nghĩ của bản thân và phát triển kĩ năng phản tư, tổng hợp thông tin hiệu quả.
KẾT LUẬN
Các kĩ thuật dạy học tích cực không những giúp bài học trở nên hấp dẫn mà còn rèn luyện cho học sinh nhiều phẩm chất và năng lực cần thiết trong thế kỷ 21 như tư duy phản biện, hợp tác, sáng tạo, giao tiếp. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả, giáo viên cần linh hoạt lựa chọn kĩ thuật phù hợp với mục tiêu bài học, đối tượng học sinh và điều kiện lớp học. Khi vận dụng đúng cách, mỗi giờ học sẽ trở thành một hành trình khám phá tri thức đầy hứng thú và bổ ích đối với cả thầy và trò.