Ma trận nội dung, câu hỏi kiểm tra:
Mạch nội dung | Số điểm và số câu | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
1. Số học: Số thập phân; thực hiện 4 phép tính với số thập phân phân; tính bằng cách thuận tiện | Số câu | 3 | 1 | | 1 |
|
| 1 | 2 |
Câu số | 1,2,4 | 7 |
| 8 |
|
|
|
| |
Số điểm | 1,5 | 2 |
| 1,5 |
|
| 3 | 3,5 | |
2. Đại lượng: thời gian, khối lượng | Số câu |
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
Câu số |
|
| 3 |
|
|
|
|
| |
Số điểm |
|
| 0,5 |
|
|
|
| 0,5 | |
3. Xác suất thống kê | Số câu |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
Câu số |
|
| 5 |
|
|
|
|
| |
Số điểm |
|
| 1 |
|
|
|
|
| |
3. Hình học + Giải toán: Hình hộp chữ nhật, thể tích. Bài toán về chuyển động đều | Số câu | 1 |
|
| 1 |
| 2 | 1 |
|
Câu số | 6 |
|
| 9a |
| 9b,10 |
|
| |
Số điểm | 0,5 |
|
| 1 |
| 2 | 2 |
| |
Tổng | Số câu | 4 | 4 | 2 | 6 | 4 | |||
Số điểm | 4,0 | 4,0 | 2 | 3,5 | 6,5 | ||||
Tỉ lệ | 40% | 40% | 20% | 35% | 65% |